Đọc nhanh: 重正化 (trọng chính hoá). Ý nghĩa là: tái chuẩn hóa, chuẩn hóa lại.
重正化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tái chuẩn hóa
renormalization
✪ 2. chuẩn hóa lại
to renormalize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重正化
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 公式 的 正确 使用 很 重要
- Việc sử dụng phương thức đúng là rất quan trọng.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 在 正式 场合 上 , 穿着 正式 衣着 是 非常 重要 的
- Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
正›
重›