Đọc nhanh: 重新审视 (trọng tân thẩm thị). Ý nghĩa là: một cuộc kiểm tra lại, để có một cái nhìn khác về cái gì đó.
重新审视 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cuộc kiểm tra lại
a re-examination
✪ 2. để có một cái nhìn khác về cái gì đó
to have another look at sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新审视
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他们 高度重视 这个 项目
- Bọn họ rất coi trọng dự án này.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
新›
视›
重›