Đọc nhanh: 重型坦克 (trọng hình thản khắc). Ý nghĩa là: xe tăng hạng nặng (heavy tank).
重型坦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tăng hạng nặng (heavy tank)
通常指重量为56-85吨的全履带式坦克
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重型坦克
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 这瓶 咖啡 净重 180 克
- Chai cà phê này có trọng lượng tịnh 180 gram.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
坦›
型›
重›