Đọc nhanh: 坦克部队 (thản khắc bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội xe tăng.
坦克部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội xe tăng
《坦克部队》是App Store免费榜冠军作品。游戏延续经典FC坦克大战的主要玩法,加入了坦克技能等创新元素,是一款简单好玩的坦克游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦克部队
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
坦›
部›
队›