Đọc nhanh: 轻型坦克 (khinh hình thản khắc). Ý nghĩa là: Xe tăng hạng nhẹ.
轻型坦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe tăng hạng nhẹ
轻型坦克:军事装备坦克类型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻型坦克
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 击毁 敌方 坦克 三辆
- tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
坦›
型›
轻›