Đọc nhanh: 重口味 (trọng khẩu vị). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Gu mặn, dữ dội, khó tính.
重口味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) Gu mặn, dữ dội
(slang) intense
✪ 2. khó tính
hardcore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重口味
- 我口重
- tôi thích ăn mặn.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
- 口语 练习 是 提高 口语 能力 的 重要 部分
- Luyện nói là một phần quan trọng để cải thiện khả năng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
味›
重›