Đọc nhanh: 重力拱坝 (trọng lực củng bá). Ý nghĩa là: đập vòm trọng lực.
重力拱坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập vòm trọng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力拱坝
- 借重 一切 有用 的 力量
- dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.
- 他 拿到 重要 的 能力 本子
- Anh ấy nhận được chứng nhận năng lực quan trọng.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 靠 努力 赢得 尊重
- Anh ấy nhờ chăm chỉ mà được tôn trọng.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 外语 能力 很 重要
- Khả năng ngoại ngữ rất quan trọng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
- 口语 练习 是 提高 口语 能力 的 重要 部分
- Luyện nói là một phần quan trọng để cải thiện khả năng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
坝›
拱›
重›