重力拱坝 zhònglì gǒng bà
volume volume

Từ hán việt: 【trọng lực củng bá】

Đọc nhanh: 重力拱坝 (trọng lực củng bá). Ý nghĩa là: đập vòm trọng lực.

Ý Nghĩa của "重力拱坝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重力拱坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đập vòm trọng lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力拱坝

  • volume volume

    - 借重 jièzhòng 一切 yīqiè 有用 yǒuyòng de 力量 lìliàng

    - dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 重要 zhòngyào de 能力 nénglì 本子 běnzi

    - Anh ấy nhận được chứng nhận năng lực quan trọng.

  • volume volume

    - cóng 学习 xuéxí 而言 éryán 努力 nǔlì hěn 重要 zhòngyào

    - Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.

  • volume volume

    - kào 努力 nǔlì 赢得 yíngde 尊重 zūnzhòng

    - Anh ấy nhờ chăm chỉ mà được tôn trọng.

  • volume volume

    - 交际 jiāojì de 能力 nénglì hěn 重要 zhòngyào

    - Khả năng giao tiếp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 外语 wàiyǔ 能力 nénglì hěn 重要 zhòngyào

    - Khả năng ngoại ngữ rất quan trọng.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • - 口语 kǒuyǔ 练习 liànxí shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì de 重要 zhòngyào 部分 bùfèn

    - Luyện nói là một phần quan trọng để cải thiện khả năng nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao