Đọc nhanh: 拱坝 (củng bá). Ý nghĩa là: đập hình cung.
拱坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập hình cung
一种建筑在峡谷中的拦水坝,做成水平拱形,凸边面向上游,两端紧贴着峡谷壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱坝
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 劳动成果 怎能 拱让 他人
- thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
拱›