Đọc nhanh: 连拱坝 (liên củng bá). Ý nghĩa là: đập nước hình vòm; đập liền vòm.
连拱坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập nước hình vòm; đập liền vòm
由许多拱形坝面和坝垛构成的坝,用钢筋混凝土筑成拱形坝面迎着水, 把水的压力传到坝垛上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连拱坝
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
拱›
连›