Đọc nhanh: 下行列车 (hạ hành liệt xa). Ý nghĩa là: tàu xuống.
下行列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下行列车
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 缩短 列车 的 运行 时间
- Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 我 的 自行车 需要 修理 一下
- Xe đạp của tôi cần được sửa chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
列›
行›
车›