Đọc nhanh: 里落 (lí lạc). Ý nghĩa là: lý.
里落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里落
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 他 沉默 地 坐在 角落里
- Anh ấy im lặng ngồi ở góc phòng.
- 他们 在 角落里 嘀嘀
- Họ đang thì thầm trong góc.
- 他 备受 冷落 , 心里 很 难过
- Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.
- 他落 手机 在 车里
- Anh ấy bỏ quên điện thoại trong xe.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
里›