Đọc nhanh: 里港乡 (lí cảng hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Likang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Likang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Likang township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里港乡
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 船只 穿织 在 港口 里
- Thuyền bè đan xen trong cảng.
- 他 离开 了 乡里
- Anh ấy đã rời khỏi làng.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 在 这里 遇到 同乡 真 开心
- Gặp đồng hương ở đây thật vui.
- 小时候 我 住 在 乡村 里
- Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi sống ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
港›
里›