里朗威 lǐ lǎng wēi
volume volume

Từ hán việt: 【lí lãng uy】

Đọc nhanh: 里朗威 (lí lãng uy). Ý nghĩa là: Lilongwe, thủ đô của Malawi (Tw).

Ý Nghĩa của "里朗威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里朗威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lilongwe, thủ đô của Malawi (Tw)

Lilongwe, capital of Malawi (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里朗威

  • volume volume

    - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 灯光 dēngguāng 十分 shífēn 朗亮 lǎngliàng

    - Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.

  • volume volume

    - zài 教室 jiàoshì 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Anh ấy đọc to bài học trong lớp.

  • volume volume

    - tīng le 报告 bàogào 心里 xīnli 明朗 mínglǎng le

    - nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu de 弗里德 fúlǐdé 众议员 zhòngyìyuán

    - Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī hěn yǒu 威严 wēiyán

    - Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 天地 tiāndì shì 那么 nàme 广阔 guǎngkuò 心里 xīnli shì 那么 nàme 豁朗 huòlǎng

    - anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.

  • volume volume

    - shì 村里 cūnlǐ 最有 zuìyǒu 威望 wēiwàng de 耆宿 qísù

    - Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao