Đọc nhanh: 里层 (lí tằng). Ý nghĩa là: Tầng lót.
里层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầng lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里层
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
里›