Đọc nhanh: 释迦牟尼佛 (thích ca mưu ni phật). Ý nghĩa là: Phật Thích Ca (tiếng Phạn: sage of the Sakya), Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo.
释迦牟尼佛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phật Thích Ca (tiếng Phạn: sage of the Sakya)
Sakyamuni Buddha (Sanskrit: sage of the Sakya)
✪ 2. Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo
Siddhartha Gautama (563-485 BC), the historical Buddha and founder of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释迦牟尼佛
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
尼›
牟›
迦›
释›