Đọc nhanh: 野格力娇酒 (dã các lực kiều tửu). Ý nghĩa là: Jägermeister (đồ uống có cồn).
野格力娇酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jägermeister (đồ uống có cồn)
Jägermeister (alcoholic drink)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野格力娇酒
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
娇›
格›
酒›
野›