Đọc nhanh: 佛尘轩 (phật trần hiên). Ý nghĩa là: cây phất trần.
佛尘轩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây phất trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛尘轩
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
尘›
轩›