Đọc nhanh: 释迦佛 (thích ca phật). Ý nghĩa là: Phật Thích Ca (tiếng Phạn: sage of the Sakya), Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo.
释迦佛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phật Thích Ca (tiếng Phạn: sage of the Sakya)
Sakyamuni Buddha (Sanskrit: sage of the Sakya)
✪ 2. Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo
Siddhartha Gautama (563-485 BC), the historical Buddha and founder of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释迦佛
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
迦›
释›