Đọc nhanh: 野狐禅 (dã hồ thiền). Ý nghĩa là: Dị giáo.
野狐禅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dị giáo
heresy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野狐禅
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狐›
禅›
野›