释卷 shì juàn
volume volume

Từ hán việt: 【thích quyển】

Đọc nhanh: 释卷 (thích quyển). Ý nghĩa là: ngừng đọc.

Ý Nghĩa của "释卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

释卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngừng đọc

to stop reading

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释卷

  • volume volume

    - 展卷 zhǎnjuǎn 把玩 bǎwán 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu

    - giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 注释 zhùshì hěn 详细 xiángxì

    - Chú thích trong sách rất chi tiết.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一再 yīzài 解释 jiěshì 情况 qíngkuàng

    - Họ nhiều lần giải thích tình hình.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī bèi 释放 shìfàng

    - Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相应 xiāngyìng 作出 zuòchū 解释 jiěshì

    - Họ nên đưa ra lời giải thích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卷入 juǎnrù le 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 争端 zhēngduān

    - Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 这些 zhèxiē juǎn

    - Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao