Đọc nhanh: 释卷 (thích quyển). Ý nghĩa là: ngừng đọc.
释卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngừng đọc
to stop reading
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释卷
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
释›