Đọc nhanh: 释嫌 (thích hiềm). Ý nghĩa là: để quên đi những cảm giác tồi tệ, hàn gắn một mối quan hệ.
释嫌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để quên đi những cảm giác tồi tệ
to forget bad feelings
✪ 2. hàn gắn một mối quan hệ
to mend a relationship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释嫌
- 消释 前嫌
- xoá bỏ hiềm khích trước đây.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 也就是说 嫌犯
- Vì vậy, nó có nghĩa là hủy đăng ký
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫌›
释›