Đọc nhanh: 释名 (thích danh). Ý nghĩa là: "Shiming", từ điển Hán muộn, chứa 1502 mục từ, sử dụng cách chơi chữ trên cách phát âm của các từ đầu để giải thích ý nghĩa của chúng.
释名 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Shiming", từ điển Hán muộn, chứa 1502 mục từ, sử dụng cách chơi chữ trên cách phát âm của các từ đầu để giải thích ý nghĩa của chúng
"Shiming", late Han dictionary, containing 1502 entries, using puns on the pronunciation of headwords to explain their meaning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释名
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
释›