释义 shìyì
volume volume

Từ hán việt: 【thích nghĩa】

Đọc nhanh: 释义 (thích nghĩa). Ý nghĩa là: giải thích; giải nghĩa; diễn giải, thích nghĩa, cắt nghĩa.

Ý Nghĩa của "释义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

释义 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giải thích; giải nghĩa; diễn giải

解释词义或文义

✪ 2. thích nghĩa

解释文义

✪ 3. cắt nghĩa

分析阐明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释义

  • volume volume

    - 解释 jiěshì 字义 zìyì

    - giải thích nghĩa của chữ

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 阐述 chǎnshù 教义 jiàoyì 无误 wúwù de 阐释 chǎnshì 有关 yǒuguān 信仰 xìnyǎng huò 精神 jīngshén de 教义 jiàoyì shí 出错 chūcuò de

    - Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.

  • volume volume

    - 狭义 xiáyì de 解释 jiěshì 更为 gèngwéi 具体 jùtǐ

    - Giải thích theo nghĩa hẹp thì cụ thể hơn.

  • volume volume

    - 不要 búyào jǐn zuò 那些 nèixiē 意义 yìyì de shì

    - Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.

  • volume volume

    - qǐng 解释一下 jiěshìyīxià 这句 zhèjù huà de 含义 hányì

    - Xin giải thích ý nghĩa của câu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao