shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: thích; sính; yêu thích, thèm; khát; nghiện. Ví dụ : - 我嗜吃巧克力。 Tôi rất thích ăn sô cô la.. - 他嗜收藏古董。 Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.. - 他嗜读文学作品。 Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thích; sính; yêu thích

特别爱好

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì chī 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi rất thích ăn sô cô la.

  • volume volume

    - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - shì 文学作品 wénxuézuòpǐn

    - Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thèm; khát; nghiện

贪求;热衷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗜酒 shìjiǔ 每天 měitiān dōu 喝酒 hējiǔ

    - Cô ấy nghiện rượu, mỗi ngày đều uống rượu.

  • volume volume

    - 嗜烟 shìyān 导致 dǎozhì 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy nghiện thuốc lá dẫn đến vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 嗜毒 shìdú 生活 shēnghuó 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗜酒 shìjiǔ 每天 měitiān dōu 喝酒 hējiǔ

    - Cô ấy nghiện rượu, mỗi ngày đều uống rượu.

  • volume volume

    - 嗜毒 shìdú 生活 shēnghuó 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 不良嗜好 bùliángshìhào ma

    - Cậu có thói quen không tốt nào không?

  • volume volume

    - shì chī 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi rất thích ăn sô cô la.

  • volume volume

    - 甜食 tiánshí shì 唯一 wéiyī de 嗜好 shìhào

    - "Đồ ngọt là sở thích duy nhất của tôi."

  • volume volume

    - 基本上 jīběnshang 男生 nánshēng dōu 不会 búhuì 在乎 zàihu 腐女 fǔnǚ 嗜好 shìhào la

    - Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 见过 jiànguò 有人 yǒurén 如此 rúcǐ 嗜血 shìxuè

    - Tôi chưa bao giờ thấy ai đó khát máu như vậy.

  • volume volume

    - 本人 běnrén shì 画画 huàhuà de 希望 xīwàng shì yǒu 正式 zhèngshì 工作 gōngzuò 品貌 pǐnmào 端正 duānzhèng . 不良嗜好 bùliángshìhào

    - Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình