Đọc nhanh: 采购经理指数 (thái cấu kinh lí chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số quản lý thu mua (PMI).
采购经理指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số quản lý thu mua (PMI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购经理指数
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
理›
经›
购›
采›