采购方 cǎigòu fāng
volume volume

Từ hán việt: 【thái cấu phương】

Đọc nhanh: 采购方 (thái cấu phương). Ý nghĩa là: người mua; người nhập hàng.

Ý Nghĩa của "采购方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采购方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người mua; người nhập hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购方

  • volume volume

    - 采购 cǎigòu le 许多 xǔduō 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de 采购 cǎigòu hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Nhân viên thu mua của công ty tôi rất vất vả.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng tài 嘈杂 cáozá 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn

    - Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 采用 cǎiyòng xīn de 方案 fāngàn

    - Họ quyết định áp dụng phương án mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 旅客 lǚkè 登记簿 dēngjìbù fān le 一下 yīxià 发现 fāxiàn 我们 wǒmen de 采购员 cǎigòuyuán 三天 sāntiān qián jiù 已登记 yǐdēngjì le

    - Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã áp dụng phương pháp mới.

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao