Đọc nhanh: 采血日期 (thái huyết nhật kì). Ý nghĩa là: Ngày lấy máu.
采血日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày lấy máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采血日期
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 你 星期日 有 时间 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
期›
血›
采›