Đọc nhanh: 采访节目 (thái phỏng tiết mục). Ý nghĩa là: Chương trình phỏng vấn.
采访节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình phỏng vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采访节目
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 他们 再现 那天 的 节目
- Bọn họ tái hiện lại tiết mục của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
节›
访›
采›