Đọc nhanh: 采脂 (thái chi). Ý nghĩa là: khai thác cây.
采脂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác cây
tree tapping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采脂
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 他 在 那家 公司 当 采购
- Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脂›
采›