Đọc nhanh: 采矿场 (thái khoáng trường). Ý nghĩa là: Khu vực khai thác mỏ.
✪ 1. Khu vực khai thác mỏ
mining area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采矿场
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
矿›
采›