Đọc nhanh: 采矿业 (thái khoáng nghiệp). Ý nghĩa là: khai thác mỏ.
采矿业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác mỏ
mining
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采矿业
- 工矿企业
- xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
矿›
采›