Đọc nhanh: 旋挖钻机 (toàn oạt toản cơ). Ý nghĩa là: Máy đóng cọc.
旋挖钻机 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đóng cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋挖钻机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
旋›
机›
钻›