旋挖钻机 xuán wā zuànjī
volume volume

Từ hán việt: 【toàn oạt toản cơ】

Đọc nhanh: 旋挖钻机 (toàn oạt toản cơ). Ý nghĩa là: Máy đóng cọc.

Ý Nghĩa của "旋挖钻机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋挖钻机 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy đóng cọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋挖钻机

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • volume volume

    - 机器 jīqì de néng 旋转 xuánzhuǎn 360

    - Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 仪表 yíbiǎo yòng 钻石 zuànshí

    - Thiết bị máy bay dùng chân kính.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài tiān 顶上 dǐngshàng 盘旋 pánxuán

    - máy bay lượn vòng trên bầu trời.

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • volume volume

    - 司机 sījī zuān dào 车身 chēshēn 下面 xiàmiàn 查看 chákàn 汽车 qìchē 损坏 sǔnhuài de 部位 bùwèi

    - Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oát , Oạt
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJCN (手十金弓)
    • Bảng mã:U+6316
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao