Đọc nhanh: 钻机 (toản cơ). Ý nghĩa là: khoan dò; khoan thăm dò. Ví dụ : - 钻机钻探的年进尺。 tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
钻机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan dò; khoan thăm dò
钻探机
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
钻›