钻机 zuànjī
volume volume

Từ hán việt: 【toản cơ】

Đọc nhanh: 钻机 (toản cơ). Ý nghĩa là: khoan dò; khoan thăm dò. Ví dụ : - 钻机钻探的年进尺。 tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

Ý Nghĩa của "钻机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钻机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan dò; khoan thăm dò

钻探机

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钻机 zuànjī 钻探 zuāntàn de nián 进尺 jìnchǐ

    - tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻机

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 钻机 zuànjī 钻探 zuāntàn de nián 进尺 jìnchǐ

    - tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 仪表 yíbiǎo yòng 钻石 zuànshí

    - Thiết bị máy bay dùng chân kính.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • volume volume

    - 司机 sījī zuān dào 车身 chēshēn 下面 xiàmiàn 查看 chákàn 汽车 qìchē 损坏 sǔnhuài de 部位 bùwèi

    - Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi yǒu 两个 liǎnggè 机场 jīchǎng

    - Thượng Hải có hai sân bay.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao