Đọc nhanh: 装瓶机 (trang bình cơ). Ý nghĩa là: máy đóng chai.
装瓶机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装瓶机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
瓶›
装›