Đọc nhanh: 采样 (thái dạng). Ý nghĩa là: thu thập mẫu; lấy mẫu. Ví dụ : - 食品采样检查。 kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
采样 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu thập mẫu; lấy mẫu
采集样品;取样
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采样
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 不管 天气 怎么样 , 我 都 要 去
- Dù thời tiết có thế nào tôi cũng phải đi.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
采›