Đọc nhanh: 采样率 (thái dạng suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ lấy mẫu.
采样率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ lấy mẫu
sampling rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采样率
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 这样 做会 更 有效率
- Làm như vậy có hiệu quả hơn.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
率›
采›