采掇 cǎi duō
volume volume

Từ hán việt: 【thái xuyết】

Đọc nhanh: 采掇 (thái xuyết). Ý nghĩa là: thu thập; gom góp; tập hợp.

Ý Nghĩa của "采掇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采掇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu thập; gom góp; tập hợp

采摘;采集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采掇

  • volume volume

    - 食品 shípǐn 采样 cǎiyàng 检查 jiǎnchá

    - kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 森林 sēnlín 果实 guǒshí

    - Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng 新型 xīnxíng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao