Đọc nhanh: 醉翁亭 (tuý ông đình). Ý nghĩa là: Tuý Ông Đình (đình ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
✪ 1. Tuý Ông Đình (đình ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)
亭名在今安徽省滁县琅玡山上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉翁亭
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
翁›
醉›