Đọc nhanh: 醉乡 (tuý hương). Ý nghĩa là: cơn say. Ví dụ : - 沉入醉乡 chìm vào cơn say
醉乡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơn say
喝醉以后昏昏沉沉、迷迷糊糊的境界
- 沉入 醉乡
- chìm vào cơn say
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 沉入 醉乡
- chìm vào cơn say
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
醉›