Đọc nhanh: 醉意 (tuý ý). Ý nghĩa là: say ngà ngà; ngà ngà; vẻ say. Ví dụ : - 他已经有三分醉意了。 anh ấy đã ngà ngà say rồi.
醉意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say ngà ngà; ngà ngà; vẻ say
醉的感觉或神情
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉意
- 春意 醉人
- ngây ngất trước vẻ xuân.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
醉›