醉意 zuìyì
volume volume

Từ hán việt: 【tuý ý】

Đọc nhanh: 醉意 (tuý ý). Ý nghĩa là: say ngà ngà; ngà ngà; vẻ say. Ví dụ : - 他已经有三分醉意了。 anh ấy đã ngà ngà say rồi.

Ý Nghĩa của "醉意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

醉意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say ngà ngà; ngà ngà; vẻ say

醉的感觉或神情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu 三分 sānfēn 醉意 zuìyì le

    - anh ấy đã ngà ngà say rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉意

  • volume volume

    - 春意 chūnyì 醉人 zuìrén

    - ngây ngất trước vẻ xuân.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu 三分 sānfēn 醉意 zuìyì le

    - anh ấy đã ngà ngà say rồi.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao