Đọc nhanh: 醉枣 (tuý táo). Ý nghĩa là: táo ngâm rượu.
醉枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. táo ngâm rượu
用酒泡过的枣,有酒香味也叫"醉枣儿"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉枣
- 他醉 得醺然 大醉
- Anh ấy say rượu nặng.
- 我 喜欢 吃 醉枣
- Tôi thích ăn táo ngâm rượu.
- 他 酒醉 终于 醒 了
- Anh ấy say rượu cuối cùng đã tỉnh lại.
- 他 昨晚 喝 得 烂醉
- Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.
- 他 醉 得 连话都 说不清楚 了
- Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
醉›