醉枣 zuì zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tuý táo】

Đọc nhanh: 醉枣 (tuý táo). Ý nghĩa là: táo ngâm rượu.

Ý Nghĩa của "醉枣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

醉枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. táo ngâm rượu

用酒泡过的枣,有酒香味也叫"醉枣儿"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉枣

  • volume volume

    - 他醉 tāzuì 得醺然 déxūnrán 大醉 dàzuì

    - Anh ấy say rượu nặng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 醉枣 zuìzǎo

    - Tôi thích ăn táo ngâm rượu.

  • volume volume

    - 酒醉 jiǔzuì 终于 zhōngyú xǐng le

    - Anh ấy say rượu cuối cùng đã tỉnh lại.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 烂醉 lànzuì

    - Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.

  • volume volume

    - zuì 连话都 liánhuàdōu 说不清楚 shuōbùqīngchu le

    - Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.

  • volume volume

    - zài 菜肴 càiyáo 里加 lǐjiā le 红枣 hóngzǎo

    - Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBY (木月卜)
    • Bảng mã:U+67A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao