Đọc nhanh: 醉态 (tuý thái). Ý nghĩa là: vẻ say rượu; trạng thái say rượu.
醉态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ say rượu; trạng thái say rượu
喝醉以后神志不清的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉态
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 事态严重
- tình hình nghiêm trọng.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
醉›