麻醉状态 mázuì zhuàngtài
volume volume

Từ hán việt: 【ma tuý trạng thái】

Đọc nhanh: 麻醉状态 (ma tuý trạng thái). Ý nghĩa là: gây tê, thuốc mê, mê man.

Ý Nghĩa của "麻醉状态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻醉状态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gây tê

anesthesia

✪ 2. thuốc mê

anesthesis

✪ 3. mê man

narcosis; narcotism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻醉状态

  • volume volume

    - 他们 tāmen 关系 guānxì 保持 bǎochí zhe 暧昧 àimèi 状态 zhuàngtài

    - Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 监视 jiānshì 病人 bìngrén de 状态 zhuàngtài

    - Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 状态 zhuàngtài 很差 hěnchà

    - Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.

  • volume volume

    - 伤员 shāngyuán 处于 chǔyú 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.

  • volume volume

    - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài

    - Họ đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 状态 zhuàngtài 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài zhōng

    - Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao