Đọc nhanh: 麻醉状态 (ma tuý trạng thái). Ý nghĩa là: gây tê, thuốc mê, mê man.
麻醉状态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gây tê
anesthesia
✪ 2. thuốc mê
anesthesis
✪ 3. mê man
narcosis; narcotism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻醉状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
状›
醉›
麻›