Đọc nhanh: 醉得不省人事 (tuý đắc bất tỉnh nhân sự). Ý nghĩa là: say đến bất tỉnh nhân sự.
醉得不省人事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say đến bất tỉnh nhân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉得不省人事
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 他 跌倒 后 不省人事
- Anh ấy ngã xuống và không còn tỉnh táo nữa.
- 醉得 不省人事
- Say đến bất tỉnh nhân sự.
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 不 做 见不得人 的 事
- đừng làm chuyện mất mặt.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 他 总是 做否 事 , 不得人心
- Anh ta luôn làm việc xấu, không được lòng người.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
事›
人›
得›
省›
醉›