Đọc nhanh: 酸腐蚀 (toan hủ thực). Ý nghĩa là: Axit ăn mòn. Ví dụ : - 氢氟酸腐蚀性很强,能腐蚀玻璃。 Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
酸腐蚀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axit ăn mòn
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸腐蚀
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腐›
蚀›
酸›