Đọc nhanh: 酸性电炉 (toan tính điện lô). Ý nghĩa là: Lò điện axit.
酸性电炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò điện axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性电炉
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 这台 电脑 的 性能 十分 强劲
- Hiệu suất của chiếc máy tính này rất mạnh.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
炉›
电›
酸›