Đọc nhanh: 甜酸肉 (điềm toan nhụ). Ý nghĩa là: ngọt ngào và chua thịt lợn.
甜酸肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọt ngào và chua thịt lợn
sweet and sour pork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜酸肉
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
⺼›
肉›
酸›