苹果树 píngguǒ shù
volume volume

Từ hán việt: 【biền quả thụ】

Đọc nhanh: 苹果树 (biền quả thụ). Ý nghĩa là: cây táo. Ví dụ : - 果园的苹果树都已坐果。 những cây táo trong vườn đều ra những quả chắc nịch.

Ý Nghĩa của "苹果树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苹果树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây táo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 果园 guǒyuán de 苹果树 píngguǒshù dōu 坐果 zuòguǒ

    - những cây táo trong vườn đều ra những quả chắc nịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果树

  • volume volume

    - 果园 guǒyuán de 苹果树 píngguǒshù dōu 坐果 zuòguǒ

    - những cây táo trong vườn đều ra những quả chắc nịch.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi shù le 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 结了 jiéle 不少 bùshǎo 苹果 píngguǒ

    - Cây đã ra rất nhiều táo.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā de 苹果树 píngguǒshù 结果 jiéguǒ le

    - Cây táo nhà tôi đã ra quả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 果园 guǒyuán 种满 zhǒngmǎn le 苹果树 píngguǒshù

    - Vườn trái cây này trồng đầy cây táo.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ cóng 树上 shùshàng 落地 luòdì

    - Quả táo rơi từ cây xuống đất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 种植 zhòngzhí le 许多 xǔduō 苹果树 píngguǒshù

    - Chúng tôi đã trồng nhiều cây táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēng , Pín , Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình , Phanh , Tần
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFJ (廿一火十)
    • Bảng mã:U+82F9
    • Tần suất sử dụng:Cao