Đọc nhanh: 黄果树瀑布 (hoàng quả thụ bộc bố). Ý nghĩa là: Thác nước Huangguoshu, Anshun 安順 | 安顺 , Guizhou.
黄果树瀑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thác nước Huangguoshu, Anshun 安順 | 安顺 , Guizhou
Huangguoshu waterfalls, Anshun 安順|安顺 [An1 shùn], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄果树瀑布
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 园里 果树 间隔 稀
- Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.
- 修理 果树
- Sửa cành cây.
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
果›
树›
瀑›
黄›