Đọc nhanh: 酸樱桃 (toan anh đào). Ý nghĩa là: Anh đào chua.
酸樱桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh đào chua
酸樱桃 (Cerasus Valgaris Mill) ,在中国只有摩巴酸一个品种,邹城市有集中分布。蔷薇科小乔木或丛状灌木,树冠开张。种子发芽力强,出苗率较高,主根粗,细长根多,须根少而短。扦插不易生根,但极易产生根蘖,可用根蘖苗繁殖,也可用组织培养苗繁殖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸樱桃
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
樱›
酸›